Có 2 kết quả:

訪事 phóng sự访事 phóng sự

1/2

Từ điển phổ thông

phóng sự (nhà báo được đặt ở đâu đó để lấy thông tin)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hỏi về việc xảy ra — Ngày nay ta còn hiểu là bài báo thuật lại sự việc xảy ra.

phóng sự

giản thể

Từ điển phổ thông

phóng sự (nhà báo được đặt ở đâu đó để lấy thông tin)